Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
davantage


[davantage]
phó từ
hơn, thêm, hơn nữa
Je n'en sais pas davantage
tôi không biết gì hơn nữa về việc đó
lâu hơn nữa
Ne restez pas danvantage
chớ ở lại lâu hơn nữa
(từ cũ, nghĩa cũ) nhất
Les endroits où l'auteur se complait davantage
những chỗ mà tác giả thích nhất
davantage que
hơn
phản nghĩa Moins



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.