Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dauphin


[dauphin]
danh từ giống đực
(động vật học) cá heo mỏ
(sử học) thái tử (con trưởng của vua Pháp)
(nghĩa rộng) người kế nghiệp chọn trước
le Grand dauphin
con trưởng của vua Louis 14



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.