Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dative




dative
['deitiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách
danh từ
(ngôn ngữ học) tặng cách


/'deitiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách

danh từ
(ngôn ngữ học) tặng cách

Related search result for "dative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.