 | ['dɑ:liη] |
 | danh từ |
|  | người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích |
|  | the darling of the people |
| người được nhân dân yêu mến |
|  | one's mother's darling |
| con cưng |
|  | Fortune's darling |
| con cưng của thần may mắn |
|  | người yêu |
|  | my darling! |
| em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em! |
 | tính từ |
|  | thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu |
|  | what a darling little dog! |
| con chó nhỏ đáng yêu làm sao! |