|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dangereux
| [dangereux] | | tính từ | | | nguy hiểm | | | Passage dangereux | | lối qua nguy hiểm | | | Un fou dangereux | | một thằng điên nguy hiểm | | | Vipère est très dangereuse | | rắn vipe rất nguy hiểm | | | Produit dangereux | | sản phẩm nguy hiểm (độc hại) | | | Chemin dangereux | | con đường nguy hiểm | | | Un jeu dangereux | | trò chơi nguy hiểm | | | Situation dangereuse | | tình trạng nguy kịch | | | Dangereux pour l'avenir | | nguy hiểm cho tương lai | | phản nghĩa Avantageux; bon, sûr. Inoffensif |
|
|
|
|