|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dandify
dandify | ['dændifai] | | ngoại động từ | | | mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai) | | | dandified appearance | | vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột |
/'dændifai/
ngoại động từ mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai) dandified appearance vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột
|
|
|
|