Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
damnable


[damnable]
tính từ
đáng đày địa ngục, đáng đoạ đày
Action damnable
hành động đáng tội đày địa ngục
đáng chê trách
Passion damnable
sự say mê đáng chê trách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.