Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dame


[dame]
danh từ giống cái
phu nhân
bà phước
đàn bà, phụ nữ
Coiffeur pour dames
người cắt tóc nữ
Se montrer galant envers les dames
tỏ ra lịch sự với phụ nữ
(đánh bài) (đánh cờ) con đam, con Q
cái đầm (đầm đất)
cọc chèo
aller à dame
(thông tục) ngã
courtiser la dame de pique; taquiner la dame de pique
(thân mật) đánh bài luôn
dame de charité
bà phước
dame de compagnie
bà (cô) tùy tùng
dame patronnesse
(nghĩa mỉa mai) bà hội trưởng hội từ thiện
faire la dame
(thân mật) lên mặt bà
la première dame de France
phu nhân của tổng thống Pháp
la vieille dame du quai Conti
viện hàn lâm khoa học Pháp
les dames de France
các công chúa của nước Pháp (con của vua nước Pháp)
đồng âm Dam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.