dame
dame | [deim] | | danh từ | | | phu nhân (bá tước, nam tước...) | | | viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn (Anh) | | | (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi |
/deim/
danh từ phu nhân (bá tước, nam tước...) viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn (Anh) (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi
|
|