Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
damaging




damaging
['dæmidʒiη]
tính từ
hại, có hại, gây thiệt hại
drug abuse is damaging to health
lạm dụng thuốc là gây tổn hại cho sức khoẻ


/'dæmidʤiɳ/

tính từ
hại, có hại, gây thiệt hại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "damaging"
  • Words pronounced/spelled similarly to "damaging"
    damaging dancing
  • Words contain "damaging" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hại lịch sử

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.