Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dago




dago
['deigou]
danh từ
người có màu da sẫm (chẳng hạn (như) người ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha)


/'deigou/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) agô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dago"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.