Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daddy





daddy
['dædi]
Cách viết khác:
dad
[dæd]
như dad


/dæd/ (daddy) /'dædi/

danh từ
(thông tục) ba, cha, bố, thầy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daddy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.