Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
d


[d]
danh từ giống đực.
d (mẫu tự thứ tư trong bảng chữ cái)
D majuscule
chữ d hoa (D)
(D) 500 (chữ số La Mã)
(âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) rê
(D) (hoá học) đơteri (kí hiệu)
système D
(thông tục) cách xoay sở
đồng âm Dé, des



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.