Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cữ


mesure; norme
Đúng cữ
conforme à la norme
temps; période; moment
Cữ gió
période de vents
Cữ nóng
temps de chaleur
Cữ này
en ce moment
couches
ở cữ
être en couches
(tiếng địa phương) s'abstenir
Cữ thịt
s'abstenir de viande



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.