Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cục


[cục]
clod; clot; lump; piece
cục đá
A piece of stone
danh từ
Office; ministry department, bureau
cục xuất bản
The publish department
tính từ
Rough; coarse, rude, vulgar, brutal
kẻ cục cằn
A rough person



clod; clot; lump; piece
cục đá A piece of stone
noun
Office; ministry department
cục xuất bản The publish department
adj
Rough; coarse
kẻ cục cằn A rough person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.