Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cộc


1 tt. Ngắn; cụt: áo cộc; Chó cộc đuôi Con cộc Con chó cụt đuôi: Con cộc nhà này không dữ.

2 đgt. Đụng đầu vào một vật gì: Cộc đầu vào bàn.

3 tht. Tiếng gõ mõ: Sư cụ gõ cộc một tiếng trên mõ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.