|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cốt
| (cũng nói hài cốt) ossements | | | ossature; fond; intrigue | | | forme | | | extrait concentré | | | consister | | | essentiellement; expressément | | | (tiếng địa phương) couper; abattre | | | (từ cũ, nghĩa cũ) femme médium | | | một đồng một cốt với nhau | | | du même acabit; chou vert et vert chou |
|
|
|
|