Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố


vieillard vénérable
(tôn giáo) père (de nationalité étrangère de l'église catholique)
(tiếng địa phương) arrière-grand-père
feu
Cố bộ trưởng
feu le ministre
tâcher; s'efforcer; faire des efforts
Cố học bài
tâcher d'étudier sa leçon
Cố hiểu
s'efforcer de comprendre
Cố đạt thắng lợi
faire des efforts pour réussir
engager
Cố ruộng
engager ses rizières
cố đấm ăn xôi
avaler la pilule pour quelque profit
cố sống cố chết
même au risque de sa vie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.