Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cọ


(thực vật học) latanier
frotter; récurer; nettoyer; briquer; frayer
Cọ sàn
frotter le parquet
Cọ xoong
récurer les casseroles
Cọ giếng
nettoyer un puits
Cọ boong tàu
briquer le pont d'un navire
Con trâu cọ sừng vào cây
le buffle fraye ses cornes à un arbre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.