Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cặp


paire; couple
Một cặp bồ câu
une paire de pigeons
Cặp kính
une paire de lunettes
Cặp mắt đen
un paire d'yeux noirs
Một cặp tình nhân
un couple d'amants
sống thành từng cặp
vivre en couple
(từ cũ, nghĩa cũ) casier (à livres)
cartable; serviette
pincer; retenir avec une pince
Cặp một thanh sắt
pincer une barre de fer
mettre sous l'aisselle
Cặp nhiệt kế
mettre le thermomètre mésdical sous l'aisselle (pour prendre la température)
pince; pincette; épingle
Cặp quần áo
pince (épingle le linge)
Cặp gắp than
pincettes à feu
longer
Cặp bờ biển
longer la côte
accoster; aborder
Cặp cảng
aborder au port
lier
cặp bạn
se lier d'amitié
ghép cặp
coupler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.