Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cặn


résidu; lie; dépôt; sédiment
Cặn lắng xuống
résidu qui se dépose
Cặn rượu
lie de vin
Cặn nước tiểu
sédiment urinaire
cơm thừa canh cặn
vie de laquais; vie d'esclave
uống nước chừa cặn
(tục ngữ) ne pas boire jusqu'à la lie; (nghĩa bóng) ne pas se montrer trop intransigeant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.