Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắp


porter sous le bras
Cắp sách đi học
aller à l'école en portant ses livres sous le bras
saisir par les griffes
Diều hâu cắp gà con
milan qui saisit le poussin par ses griffes
pincer
Bị cua cắp
être pincé par une crabe
voler; chiper
Đánh cắp hàng hoá
voler des marchandises
kẻ cắp
voleur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.