Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắm


planter; piquer; enfoncer; plonger
Cắm cờ
planter un drapeau
Cắm kim
piquer une aiguille
Cắm cọc
enfoncer un pieu
Rễ cắm xuống đất
racines qui plongent dans le sol



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.