Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cậu


 哥儿 <称有钱人家的男孩子。>
 姑老爷; 姑爷 <岳家对女婿的尊称。>
 大舅; 舅; 舅舅; 舅父; 娘舅 <母亲的弟兄。>
 cậu cả.
 大舅。
 cậu hai.
 二舅。
 郎舅 <男子和他妻子的弟兄的合称。>
 老 < 前缀, 用于称人、排行次序、某些动植物名。>
 cậu Vương.
 老王。
 cậu Tam.
 老三。
 老弟 <称比自己年龄小的男性朋友。>
 少爷 <旧时尊称别人的儿子。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.