|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cật
noun
Kidney
Loin bụng đói cật rét hungry belly and cold loin
Outer layer (of a bamboo stem) Chung lưng đấu cật xem chung
 | [cật] |  | danh từ | |  | Kidney | |  | Loin | |  | bụng đói cật rét | | hungry belly and cold loin | |  | Outer layer (of a bamboo stem) | |  | Chung lưng đấu cật | | xem chung | |  | bark of bamboo, rattan |
|
|
|
|