|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấu
verb
To claw bị hổ cấu rách mặt to have one's face clawed by a tiger
To nib, to pinch cấu miếng xôi to nip off a bit of sticky rice
 | [cấu] |  | động từ | |  | To claw | |  | bị hổ cấu rách mặt | | to have one's face clawed by a tiger | |  | To nib, to pinch; pull out | |  | cấu miếng xôi | | to nip off a bit of sticky rice |
|
|
|
|