Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảo


(từ cũ, nghĩa cũ) manuscrit
Cảo thơm lần giở trước đèn (Nguyễn Du)
en feuilletant un à un, devant la lampe, ces manuscrits parfumés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.