Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảnh


paysage; site; tableau
Cảnh đẹp
un beau site
Ngắm cảnh
contempler un paysage
Từ điểm cao ấy, người ta nhìn thấy một cảnh tuyệt đẹp
de cette hauteur, on découvre un tableau magnifique
spectacle; vue
Cảnh thiên nhiên
spectacle de la nature
Một cảnh của vịnh Hạ Long
une vue de la Baie d'Along
(sân khấu) scène; acte; tableau
Hồi III, cảnh thứ II
acte III, scène II
Một vở kịch mười cảnh
un drame en dix tableaux
(sân khấu) fond; décor
Đổi cảnh
changement de fond; changement de décors
situation; état; scène
ở trong cảnh buồn rầu
être dans une triste situation
Cảnh lộn xộn
état de désordre
Cảnh mủi lòng
scène attendrissante
agrément
Cây cảnh
plante d'agrément
(ít dùng) tĩnh mạch cảnh (giải phẫu học) veine jugulaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.