Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cường



adj
strong; vigorous

[cường]
tính từ
strong, powerful; vigorous
Dẫu cường nhược có lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có (Nguyễn Trãi, Bình Ngô Đại Cáo 1428)
Although we have been at times strong at times weak; we have at no time lacked heroes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.