Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cút


(Ä‘á»™ng vật há»c) nhÆ° cun cút
nhÆ° cay
petite bouteille; topette
Cút rượu
topette d'alcool
décamper; déguerpir; ficher le camp
Cút đi!
décampe d'ici!; fiche-moi le camp!; ôte-toi de mes yeux!
lủi như cút
(tục ngữ) décamper en cachette; déloger sans tambour ni trompette



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.