 | fin; fond |
|  | Äến cùng |
| jusqu'Ã la fin |
|  | ở trong cùng |
| dans le fond |
|  | extrême |
|  | avec; et; envers |
|  | Tôi đi cùng với anh |
| j'y vais avec toi |
|  | Nó cùng anh nó |
| lui et son frère |
|  | Táºn tuỵ cùng bạn |
| dévoué envers son ami |
|  | même |
|  | Cùng mẹ cùng cha |
| de même père et de même mère |
|  | ensemble; en commun; conjointement; de concert; mutuellement |
|  | Chúng ta cùng đến đấy |
| nous y viendrons ensemble |
|  | Cùng hà nh động với ai |
| agir conjointement avec quelqu'un; agir en concert avec quelqu'un |
|  | Cùng giúp đỡ nhau |
| s'aider mutuellement |
|  | bÆ°á»›c Ä‘Æ°á»ng cùng |
|  | dernière extrémité |
|  | xét đến cùng |
|  | tout bien considéré; en dernière analyse |
|  | cùng cha khác mẹ |
|  | consanguin |
|  | cùng mẹ khác cha |
|  | utérin |