|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
côtière
![](img/dict/02C013DD.png) | [côtière] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ven biển, duyên hải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Région côtière | | vùng ven biển | | ![](img/dict/809C2811.png) | fleuve côtier | | ![](img/dict/633CF640.png) | sông phát nguyên gần bá» biển | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) thá»a đất dốc vừa |
|
|
|
|