Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có


avoir; posséder
Tôi có nói câu đó
j'ai dit cette phrase
Có tiá»n
avoir de l'argent
Có một cái nhà
posséder une maison
exister; se trouver
Cái tục đó còn đó
cet usage existe encore
Loài chim đó không có ở Việt Nam
cette espèce d'oiseau n'existe pas au Viet-Nam
Tên anh không có trong danh sách
ton nom ne se trouve pas sur la liste
disposer de
ông ấy có một cái xe
il dispose d'une voiture
être présent
Một chất khí có rất ít trong không khí
un gaz qui est présent dans l'air en proportion infinitésimale
il y a; il est
Có đông ngÆ°á»i trong phòng
il y a du monde dans la salle
Trong số các anh có ai trả lá»i được không?
est-il parmi vous quelqu'un qui puisse répondre?
oui; si (terme affirmatif pouvant ne pas se traduire)
Anh đến không? có tôi đến
Venez-vous? oui, je viens
Anh không ăn ư? - Có, tôi ăn
Vous ne mangez-pas? - oui, je mange
(terme de dissuasion non traduit)
Anh đừng có đi
n'y allez pas
Mày đừng có nói dối
ne mens pas
(terme conditionnel se traduisant différemment suivant les contextes)
Có đi mới đến
on ne peut arriver qu'à la condition d'être parti
Có cứng mới đứng đầu gió (tục ngữ)
seule l'énergie vous permettrait de résister à l'adversité
présent; me voici
Thiếu uý Hai - Có (mặt)
le sous-lieutenant Hai - Présent!
même si
Mày có chạy đằng trá»i!
même si tu accourais vers le ciel!
có bỠnào
s'il arrivait quelque chose de fâcheux
có da có thịt
s'empâter; épaissir
có đi có lại
donnant, donnant
có ít xít ra nhiá»u
exagérer outre mesure
có mới nới cũ
délaisser l'ancien quand on a un nouveau; tout nouveau, tout beau
có nanh có má»
avoir bec et ongles
có tật giật mình
qui se sent morveux qu'il se mouche
có thực mới vực được đạo
la soupe fait le soldat
có tiếng mà không có miếng
bonne renommée sans ceinture dorée



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.