|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
célibataire
![](img/dict/02C013DD.png) | [célibataire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống Ä‘á»™c thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis célibataire | | tôi Ä‘á»™c thân (chÆ°a láºp gia đình) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i sống Ä‘á»™c thân | | ![](img/dict/809C2811.png) | voyager en célibataire | | ![](img/dict/633CF640.png) | Ä‘i du lịch má»™t mình |
|
|
|
|