|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
câblier
 | [câblier] |  | danh từ giống đực | | |  | tà u đặt dây cáp (dưới biển) | | |  | ngưá»i chế tạo dây cáp |  | tÃnh từ | | |  | đặt dây cáp (dưới biển) | | |  | Navire câblier | | | tà u đặt dây cáp dưới biển |
|
|
|
|