|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáy
noun
Fiddler crab nhát như cáy timid as a rabbit
 | [cáy] |  | danh từ | |  | Fiddler crab; small crab | |  | nhát nhÆ° cáy | | timid as a rabbit, be a chicken, be shy, be a coward | |  | nhiá»u nhÆ° cáy | | in large number |
|
|
|
|