|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cát
noun
Sand bãi cát an expanse of sand đãi cát lấy và ng to pan sand for gold
Grain thứ lụa nà y nhỠcát this silk has a fine grain xem mũ cát
| | | | |  | [cát] |  | danh từ | |  | Sand | |  | bãi cát | | an expanse of sand | |  | đãi cát lấy và ng | | to pan sand for gold | |  | cồn cát | | dune | |  | đất cát | | sandy soil | |  | Grain | |  | thứ lụa nà y nhá» cát | | this silk has a fine grain | |  | xem mÅ© cát | |  | cát dáºp sóng vùi | | waves and sands entomb someone | |  | Äà nh thân cát dáºp sóng vùi (truyện Kiá»u) | | Let waves and sands entomb herself |
|
|
|
|