| câble |
| | Cáp trên không, cáp treo |
| câble aérien |
| | Cáp nguồn |
| câble d'alimentation |
| | Cáp bá»c cao su |
| câble sous caoutchouc |
| | Cáp bá»c chì |
| câble sous plomb |
| | Cáp nhiá»u lõi |
| câble à multiples conducteurs |
| | Cáp liên tỉnh |
| câble interurbain |
| | Cáp xoắn |
| câble épissé |
| | Cáp kép |
| câble double |
| | Cáp căng |
| câble tendeur |
| | Cáp bện đôi |
| câble à paires |
| | Cáp ngầm dưới biển |
| câble sous-marin |
| | cape |
| | Mặc một chiếc áo cáp |
| porter une cape |
| | coupler |
| | participer; prendre part à ; se joindre |
| | Cáp và o cuộc biểu tình |
| participer à une manifestation |
| | Cáp và o đám đông |
| se joindre à la foule |
| | bện dây cáp |
| | câbler |
| | bức điện chuyển bằng cáp |
| | câblogramme |
| | nghỠbện dây cáp |
| | câblerie |
| | tà u đặt cáp |
| | câblier |
| | thợ bện dây cáp |
| | câbleur |