Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cáo



noun
Royal edict-like announcement
Nguyễn Trãi viết bài cáo bình Ngô Nguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders
Fox
cáo bắt gà foxes catch fowls
bá»n thá»±cdân cáo già the foxy colonialists
mèo già hoá cáo at length the cat turns fox; no man is his craft's master first day; use makes mastery; practice makes perfect
verb
To submit (to mandarin)
To pretext, to invoke as excuse
cáo ốm không dự hội nghị

[cáo]
danh từ
Royal edict-like announcement
Nguyễn Trãi viết bài cáo bình Ngô
Nguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders
proclamation (bài cáo)
Fox
cáo bắt gà
foxes catch fowls
bá»n thá»±c dân cáo già
the foxy colonialists
cáo già
old fox
mèo già hoá cáo
at length the cat turns fox; no man is his craft's master first day; use makes mastery; practice makes perfect
động từ
To submit (to mandarin)
To pretext, to invoke as excuse, feign
cáo ốm
to pretext illness, feign to be sick/ill, to sham Abraham
cúng cáo
to commemorate a death anniversary on its eve
tính từ
be foxy, sly, clever, crafty
cáo mượn oai hùm
pretending to have power of one's superiors



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.