| palanquin; brancard; civière |
| | Ngà y xÆ°a ngÆ°á»i ta Ä‘i cáng từ Hà Ná»™i và o Huế |
| jadis on voyageait en palanquin de Hanoi à Huê |
| | Khiêng thương binh bằng cáng |
| transporter le blessé militaire sur un brancard |
| | Äặt ngÆ°á»i ốm nằm trên cáng |
| coucher le malade sur une civière |
| | porter sur un brancard |
| | Cáng bệnh nhân và o bệnh viện |
| porter le malade à l'hôpital sur un brancard |
| | như cáng đáng |
| | Việc ấy tôi xin cáng |
| je prends en main cette affaire |