Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cán


manche; queue; ente; hampe
Cán dao
manche de couteau
Cán xoong
queue de casserole
Cán bút lông
ente de pinceau
Cán cá»
hampe de drapeau
Cán giáo
hampe de lance
Cán hoa
(thá»±c vật há»c) hampe florale
rouler
Cán bột
rouler de la pâte
laminer
Cán thép
laminer de l'acier
écraser
Être écrasé par un train
bị tàu cán chết
Cán chết con sâu
écraser un insecte
trục cán bột
rouleau
trục cán kim loại
cylindre lamineur
xưởng cán kim loại
laminerie
dốt đặc cán mai
complètement ignare
ngay cán tàn
droit comme un échalas
tra cán
emmancher



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.