Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cài


fixer; épingler; agrafer
Cài danh thiếp vào cửa
fixer une carte de visite sur la porte
Cài một huy hiệu lên ve áo
épingler un insigne sur le revers du veston
Cài cổ áo
agrafer le col de l'habit
poser secrètement; installer secrètement
Cài mìn
poser secrètement des mines
Cài bẫy
poser secrètement un piège
Cài gián điệp trong thành phố
installer secrètement des espions en ville
cài cúc áo
boutonner
cài thắt lưng
boucler sa ceinture
cài then cửa
verrouiller la porte
thế cài răng lược
(quân sự) positions imbriquées en chicane



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.