Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà



noun
Egg-plant
chiếc áo màu tím hoa cà an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
Animal testicle
verb
To rub
trâu cà lưng vào cây the buffalo rubbed its back against a tree
To file
một số dân tộc có tục cà răng some ethnic groups have the custom of filing their teeth
To grind
To stir up a miff
noun
Tomato
quả cà chua cây cà chua cảnh

[cà]
danh từ
Egg-plant, aubergine
chiếc áo màu tím hoa cà
an egg-plant flower coloured dress, a lilac dress
Anh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương
Leaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
Animal testicle
động từ
To rub, grate
trâu cà lưng vào cây
the buffalo rubbed its back against a tree
To file
một số dân tộc có tục cà răng
some ethnic groups have the custom of filing their teeth
To grind
To stir up a miff
cà nhau một trận
to have a miff
To find fault (with), cavil (at), carp (at), nag (at), pick (at); pick a quarrel (with)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.