|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuồng
| fou; qui a la tête fêlée | | | Người cuồng | | homme fou; homme qui a la tête fêlée | | | enragé | | | Chó cuồng (địa phương) | | chien enragé | | | extravagant | | | Ý nghĩ cuồng | | idée extravagante | | | effréné | | | ước vọng cuồng | | désir effréné |
|
|
|
|