Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuống


pétiole; pédoncule; pédicule; pédicelle; queue
Lá không cuống
feuille sans pétiole
Cuống hoa
pédoncule de fleur
Cuống nấm
pédicule d'un champignon
Cuống hoa hồng
pédicelle de rose
Cuống quả anh đào
queue d'une cerise
Cuống não (giải phẫu học)
pédoncule cérébral
Cuống phổi
pédicule pulmonaire
talon
Cuống vé
talon du billet
embarrassé; affolé
Trước câu hỏi ấy, nó cuống
il fut embarrassé devant cette question
Bà ấy cuống lên vì không nhìn thấy con
en ne voyant pas son enfant, elle est afflolée
Cuống cà kê
như cuống (sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.