| pétiole; pédoncule; pédicule; pédicelle; queue |
| | Lá không cuống |
| feuille sans pétiole |
| | Cuống hoa |
| pédoncule de fleur |
| | Cuống nấm |
| pédicule d'un champignon |
| | Cuống hoa hồng |
| pédicelle de rose |
| | Cuống quả anh đào |
| queue d'une cerise |
| | Cuống não (giải phẫu học) |
| pédoncule cérébral |
| | Cuống phổi |
| pédicule pulmonaire |
| | talon |
| | Cuống vé |
| talon du billet |
| | embarrassé; affolé |
| | Trước câu hỏi ấy, nó cuống |
| il fut embarrassé devant cette question |
| | Bà ấy cuống lên vì không nhìn thấy con |
| en ne voyant pas son enfant, elle est afflolée |
| | Cuống cà kê |
| | như cuống (sens plus fort) |