|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuống
noun (Bot) stem; stalk noun coupon
| [cuống] | | danh từ | | | (Bot) stem, cutting, graft; stalk; appendix; counterfoil | | | cuống hoa | | peduncle; pedicle | | | coupon | | động từ | | | get lost, lose one's head | | | cuống cả chân | | pin down, root to the spot/ground | | tính từ | | | rattled, puzzled, perplexed, taken aback | | | không việc gì phải cuống lên | | don't get rattled over it |
|
|
|
|