| enrouler; rouler |
| | Cuốn chiếc chiếu lại |
| enrouler la natte |
| | Cuốn một điếu thuốc lá |
| rouler une cigarette |
| | entraîner; charrier |
| | Nước sông cuốn cát đi |
| l'eau de la rivière charrie du sable |
| | Bị cuốn vào câu chuyện với bạn |
| être entraîné dans une conversation avec son ami |
| | rouleau |
| | Cuốn giấy |
| rouleau de papier |
| | mets enroulé (dans une salade ou une galette) |
| | ăn cuốn |
| manger du mets enroulé (dans une salade ou une galette) |
| | ouvrage; volume; exemplaire |
| | Một cuốn lịch sử |
| un ouvrage d'histoire |
| | Sách in một vạn cuốn |
| livre tiré à mille exexplaires |
| | (kiến trúc) cintre |