Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuốn


enrouler; rouler
Cuốn chiếc chiếu lại
enrouler la natte
Cuốn một điếu thuốc lá
rouler une cigarette
entraîner; charrier
Nước sông cuốn cát đi
l'eau de la rivière charrie du sable
Bị cuốn vào câu chuyện với bạn
être entraîné dans une conversation avec son ami
rouleau
Cuốn giấy
rouleau de papier
mets enroulé (dans une salade ou une galette)
ăn cuốn
manger du mets enroulé (dans une salade ou une galette)
ouvrage; volume; exemplaire
Một cuốn lịch sử
un ouvrage d'histoire
Sách in một vạn cuốn
livre tiré à mille exexplaires
(kiến trúc) cintre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.