Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cushion-tire




cushion-tire
['ku∫n,taiə]
danh từ
lốp đặc (xe đạp)


/'kuʃn,taiə/

danh từ
lốp đặc (xe đạp)

Related search result for "cushion-tire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.