 | arc |
|  | Bắn cung |
| tirer à l'arc |
|  | Cung phản xạ (sinh vật học, sinh lý học) |
| arc réflexe |
|  | Cung vòng tròn (toán học) |
| arc de cercle |
|  | carder à l'arc (du coton) |
|  | Cung bật cung |
| arc à carder du coton |
|  | étape; relais |
|  | Cung đường |
| étape de chemin |
|  | Cung trạm (từ cũ) |
| relais de poste |
|  | palais |
|  | Cung vua |
| palais royal |
|  | (tôn giáo) sanctuaire |
|  | Đồ thờ trong cung |
| objets de culte dans le sanctuaire |
|  | (đánh bài, đánh cờ) case du roi (jeu d'échecs traditionnel) |
|  | case (de l'horoscope) |
|  | (âm nhạc) ton; air |
|  | Cung trầm |
| ton grave |
|  | Cung hát bắc |
| air septentrional |
|  | (luật học, pháp lý) déposition |
|  | Lấy cung |
| recueillir une déposition |
|  | fournir |
|  | Hàng hoá không đủ cung cho nhân dân |
| les marchandises ne suffisent pas à fournir à la population |
|  | (kinh tế, tài chính) demande |
|  | Luật cung cầu |
| loi de l'offre et de la demande |
|  | kinh cung chi điểu; chim bị cung sợ làn cây cong |
|  | chat échaudé craint l'eau froide |