Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cumulation




cumulation
[,kju:mju'lei∫n]
danh từ
sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ



(Tech) tích lũy [d]


sự tích luỹ

/,kju:mju'leiʃn/

danh từ
sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cumulation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.